Có 2 kết quả:

数模转换器 shù mó zhuǎn huàn qì ㄕㄨˋ ㄇㄛˊ ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˋ數模轉換器 shù mó zhuǎn huàn qì ㄕㄨˋ ㄇㄛˊ ㄓㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

digital-to-analog converter (DAC)

Từ điển Trung-Anh

digital-to-analog converter (DAC)